• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
  • Pinyin: Gē , Hé , Jié
  • Âm hán việt: Hột Ngột
  • Nét bút:フフ丶丶丶丶ノ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰糹乞
  • Thương hiệt:VFON (女火人弓)
  • Bảng mã:U+7D07
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 紇

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 紇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hột, Ngột). Bộ Mịch (+3 nét). Tổng 9 nét but (フフフ). Ý nghĩa là: Tơ hạng thô xấu, Tên người, § Xem “hồi hột” . Từ ghép với : hột đáp [geda] ① Như [geda] nghĩa Chi tiết hơn...

Hột
Ngột

Từ điển phổ thông

  • 1. sợi tơ rủ xuống
  • 2. núm, nơ, gút, nút

Từ điển Thiều Chửu

  • Tên người, Thúc Lương Hột ông thân sinh ra đức Khổng Tử .
  • Hồi hột giống Hồi Hột.
  • Sợi tơ rủ xuống.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 紇繨

- hột đáp [geda] ① Như [geda] nghĩa

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tơ hạng thô xấu
* Tên người

- “Thúc Lương Hột” là ông thân sinh ra đức Khổng Tử .

* § Xem “hồi hột”
Âm:

Ngột

Từ điển phổ thông

  • 1. sợi tơ rủ xuống
  • 2. núm, nơ, gút, nút