Đọc nhanh: 调换 (điệu hoán). Ý nghĩa là: đổi; đổi nhau; đổi cho nhau. Ví dụ : - 那样调换他的工作等于是解雇了他。 Hoán đổi công việc của anh ta như vậy tương đương với sa thải anh ta.. - 无论如何我也不同他调换地方。 Dù thế nào đi nữa, tôi cũng không muốn đổi chỗ với anh ấy.. - 请遵守我们的协议,给我们调换损坏的货物。 Vui lòng tuân thủ thỏa thuận của chúng tôi và gửi lại hàng hóa bị hỏng cho chúng tôi.
Ý nghĩa của 调换 khi là Động từ
✪ đổi; đổi nhau; đổi cho nhau
同'掉换'
- 那样 调换 他 的 工作 等 于是 解雇 了 他
- Hoán đổi công việc của anh ta như vậy tương đương với sa thải anh ta.
- 无论如何 我 也 不同 他 调换 地方
- Dù thế nào đi nữa, tôi cũng không muốn đổi chỗ với anh ấy.
- 请 遵守 我们 的 协议 , 给 我们 调换 损坏 的 货物
- Vui lòng tuân thủ thỏa thuận của chúng tôi và gửi lại hàng hóa bị hỏng cho chúng tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调换
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 换 片子
- đổi phim.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 换帖 弟兄
- anh em kết nghĩa
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 精心 调护
- chăm chú điều dưỡng chăm sóc
- 她 申请 调换 工作岗位
- Cô ấy xin điều chuyển công tác.
- 那样 调换 他 的 工作 等 于是 解雇 了 他
- Hoán đổi công việc của anh ta như vậy tương đương với sa thải anh ta.
- 无论如何 我 也 不同 他 调换 地方
- Dù thế nào đi nữa, tôi cũng không muốn đổi chỗ với anh ấy.
- 请 遵守 我们 的 协议 , 给 我们 调换 损坏 的 货物
- Vui lòng tuân thủ thỏa thuận của chúng tôi và gửi lại hàng hóa bị hỏng cho chúng tôi.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调换
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调换 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm换›
调›
Thay, Đổi, Thay Đổi
Thay Đổi, Đổi Thay, Biến Động
Điều Động
Đổi, Thay Đổi, Chuyển Đổi
Đổi Lấy, Đổi (Thường Dùng Trong Văn Viết Hoặc Dịp Trang Trọng)
Hoán Đổi, Thay Đổi, Biến Đổi
trao đổi; đổi cháchộ hoán
Trao Đổi, Đổi
đổi; thay đổi; cải hoán; hoánđổi thay
đổi; đổi lại (thường chỉ hàng hoá)
Điều Hành, Điều Động, Quản Lý
Thay Đổi, Biến Đổi, Sửa
thay đổi; sửa đổi
Giao Lưu, Trao Đổi
Thay, Thay Đổi
đổi thành; biến thành (hoá học)thay; thay thếmua sắm; đặt mua
thay đổi; đổi; chuyển (công tác)quay ngược lại; quay lại
bỏ cũ thay mới; cải tổ nhân sự; triệt hoán