Đọc nhanh: 更换 (canh hoán). Ý nghĩa là: thay; đổi; thay đổi; thay thế. Ví dụ : - 睡觉前要更换衣裳。 Trước khi đi ngủ phải thay quần áo.. - 今天轮到我更换值班人员。 Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.. - 汽车轮胎需要更换。 Lốp xe ô tô cần được thay thế.
Ý nghĩa của 更换 khi là Động từ
✪ thay; đổi; thay đổi; thay thế
变换;替换
- 睡觉 前要 更换 衣裳
- Trước khi đi ngủ phải thay quần áo.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 更换 với từ khác
✪ 更改 vs 更换
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更换
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- 更换 位置
- Thay đổi vị trí.
- 更换 干燥剂 袋前 不要 安装 盖
- Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.
- 这些 配件 需要 更换
- Những linh kiện này cần được thay thế.
- 我 需要 更换 这 本书 的 封面
- Tôi cần thay đổi bìa của cuốn sách này.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 她 换 了 一个 更好 的 镜头
- Cô ấy đã thay một ống kính tốt hơn.
- 绠 被 磨损 , 需要 更换
- Dây thừng bị mài mòn, cần phải thay thế.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 证件 到期 得 更换
- Chứng từ đến kỳ hạn buộc phải đổi.
- 书包 的 衬 需要 更换 了
- Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.
- 这个 硬件 需要 更换
- Phần cứng này cần được thay thế.
- 更换 电池
- Thay pin.
- 我们 需要 更换 砌末
- Chúng ta cần thay đổi phông nền.
- 电源 坏 了 需要 更换
- Nguồn điện bị hỏng cần phải thay thế.
- 蚕箔 需 定期 更换
- Nong tằm cần thay đổi định kỳ.
- 我 必须 更换 吹风机 的 插头
- Tôi đã phải thay phích cắm trên máy sấy tóc của mình.
- 他 频繁 地 更换 工作
- Anh ấy thay đổi công việc thường xuyên.
- 她 频繁 地 更换 工作
- Cô ấy thường xuyên nhảy việc.
- 他们 频繁 地 更换 职位
- Họ thường xuyên đổi việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 更换
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 更换 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm换›
更›
Đổi, Thay Đổi, Chuyển Đổi
Điều Động
đổi; thay đổi; cải hoán; hoánđổi thay
đổi; đổi lại (thường chỉ hàng hoá)
Đổi Mới, Làm Mới
đổi; đổi nhau; đổi cho nhau
Thay, Thay Đổi
đổi cho nhau; đổi nhau; đổi; trao đổi; đổi qua lại; tráo; đánh đổithay; thay thế
thay chủ; đổi chủ (quyền lực, tài sản)