Đọc nhanh: 变更 (biến canh). Ý nghĩa là: thay đổi; đổi thay; biến động; biến đổi. Ví dụ : - 会议时间需要变更。 Thời gian họp cần phải thay đổi.. - 项目的预算变更了。 Ngân sách của dự án đã được thay đổi.. - 公司名称已经变更。 Tên công ty đã thay đổi.
Ý nghĩa của 变更 khi là Động từ
✪ thay đổi; đổi thay; biến động; biến đổi
改变;更改
- 会议 时间 需要 变更
- Thời gian họp cần phải thay đổi.
- 项目 的 预算 变更 了
- Ngân sách của dự án đã được thay đổi.
- 公司 名称 已经 变更
- Tên công ty đã thay đổi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变更
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 公司 名称 已经 变更
- Tên công ty đã thay đổi.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 请 注意 : 装备 绑定 的 物品 的 保留 者 不能变更
- Xin lưu ý: Không thể thay đổi người giữ các thiết bị đã ràng buộc.
- 由 那儿 起 , 大家 变得 更 努力
- Từ đó, mọi người đều trở nên chăm chỉ hơn.
- 有关 赌博 的 法律 最近 变得 更加 严厉
- Luật liên quan đến cờ bạc gần đây đã trở nên nghiêm ngặt hơn.
- 反省 让 他 变得 更加 成熟
- Tự kiểm điểm đã giúp anh ấy trở nên chín chắn hơn.
- 在 晚年 他 变得 更加 心不在焉 了
- Trong những năm cuối đời, ông trở nên đãng trí hơn.
- 在 那 段时间 里 , 预测 变得 更加 不 确定
- Trong thời gian đó, các dự đoán càng trở nên không chắc chắn.
- 那些 男人 , 则 更 可能 会 变成 光棍
- Mấy tên đàn ông đó có khả năng biến thành người độc thân.
- 项目 的 预算 变更 了
- Ngân sách của dự án đã được thay đổi.
- 会议 时间 需要 变更
- Thời gian họp cần phải thay đổi.
- 所有制 方面 的 变更
- sự thay đổi về mặt chế độ sở hữu
- 如今 , 她 变得 更 自信
- Hiện tại, cô ấy trở nên tự tin hơn.
- 佣金 计算 方式 已 变更
- Cách tính hoa hồng đã thay đổi.
- 他 因 挫折 而 变得 更强
- Anh ấy trở nên mạnh mẽ hơn nhờ thất bại.
- 挑战 使得 她 变得 更 自信
- Thức thức khiến cho cô ấy tự tin hơn.
- 他 变得 更加 自信 了
- Anh ấy đã tự tin hơn trước rất nhiều.
- 这时 空气 变得 更加 清新 了
- Lúc này không khí trở nên trong lành hơn.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变更
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变更 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
更›
thay đổi; sửa đổi
Sửa (Chữ, Thông Tin)
Điều Động
Đổi, Thay Đổi, Chuyển Đổi
Cải Cách, Cải Thiện
Thay Đổi, Chuyển Biến
Biến Động, Thay Đổi, Biến Đổi
Chuyển Ngoặt, Chuyển Hướng
đổi; thay đổi; cải hoán; hoánđổi thay
đổi; đổi nhau; đổi cho nhau
Đổi Mới, Thay Đổi Bộ Mặt, Thay Đổi Hẳn
Hoán Đổi, Thay Đổi, Biến Đổi
Biến Hóa
biến chất, lột xácsuy biến; thoái biến
Cải Tạo
Thay Đổi
Thay Đổi, Biến Đổi, Sửa
Dịch Chuyển
đổi; sửa đổi; thay đổi
lật lọng; giở quẻ; trở quẻ; thay đổi (hàm nghĩa xấu); giở chứng; trở chứng
Chuyển Biến
nhiệm kỳ mới