Đọc nhanh: 息票调换券 (tức phiếu điệu hoán khoán). Ý nghĩa là: cuống đổi phiếu trả lãi phiếu đổi cổ tức (Chứng khoán và cổ phiếu).
Ý nghĩa của 息票调换券 khi là Danh từ
✪ cuống đổi phiếu trả lãi phiếu đổi cổ tức (Chứng khoán và cổ phiếu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 息票调换券
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 轮换 休息
- thay phiên nhau nghỉ ngơi.
- 银行 随时 兑换 见票即付 的 汇票
- Ngân hàng có thể trao đổi ngay lập tức hối phiếu thanh toán khi được trình bày.
- 结算 银行 间 支票 、 汇票 和 钞票 之间 的 交换 和 相应 差额 的 结算
- Tiến hành thanh toán trao đổi giữa các ngân hàng trong việc thanh toán sổ tiền gửi, sổ nợ và tiền mặt tương ứng.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 他 用书 交换 了 一张 电影票
- Anh ấy dùng sách để đổi lấy một vé xem phim.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 我 想 把 支票 兑换 成 现金
- Tôi muốn đổi séc của tôi thành tiền mặt.
- 你们 接受 外汇券 兑换券 吗 ?
- Chúng tôi chấp nhận phiếu hoán đổi ngoại tệ không?
- 他 丢 了 他 的 车票 券
- Anh ấy đã làm mất vé tàu của mình.
- 她 申请 调换 工作岗位
- Cô ấy xin điều chuyển công tác.
- 我要 把 这张 旅行支票 换成 现金
- Tôi muốn đổi tờ séc du lịch này thành tiền mặt.
- 调整 作息时间
- điều chỉnh thời gian làm việc và nghỉ ngơi.
- 那样 调换 他 的 工作 等 于是 解雇 了 他
- Hoán đổi công việc của anh ta như vậy tương đương với sa thải anh ta.
- 无论如何 我 也 不同 他 调换 地方
- Dù thế nào đi nữa, tôi cũng không muốn đổi chỗ với anh ấy.
- 请 遵守 我们 的 协议 , 给 我们 调换 损坏 的 货物
- Vui lòng tuân thủ thỏa thuận của chúng tôi và gửi lại hàng hóa bị hỏng cho chúng tôi.
- 发票 上 的 信息 不 完整
- Thông tin trên hóa đơn không đầy đủ.
- 我 买 了 一张 电影 票券
- Tôi đã mua một vé xem phim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 息票调换券
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 息票调换券 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm券›
息›
换›
票›
调›