Đọc nhanh: 更动 (canh động). Ý nghĩa là: thay đổi; biến đổi; sửa. Ví dụ : - 比赛日程有所更动。 chương trình thi đấu có thay đổi.. - 这部书再版时,作者在章节上做了一些更动。 khi quyển sách này tái bản, tác giả đã sửa lại một chút mục lục.
Ý nghĩa của 更动 khi là Động từ
✪ thay đổi; biến đổi; sửa
改动;变更
- 比赛 日程 有所 更动
- chương trình thi đấu có thay đổi.
- 这部 书 再版 时 , 作者 在 章节 上 做 了 一些 更动
- khi quyển sách này tái bản, tác giả đã sửa lại một chút mục lục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更动
- 附带 的 劳动
- lao động phụ
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 夜间 的 动物 活动 更为 频繁
- Động vật hoạt động nhiều hơn vào ban đêm.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 这部 书 再版 时 , 作者 在 章节 上 做 了 一些 更动
- khi quyển sách này tái bản, tác giả đã sửa lại một chút mục lục.
- 比赛 日程 有所 更动
- chương trình thi đấu có thay đổi.
- 暴力 煽动 了 更 多 的 抗议
- Sức mạnh cưỡng chế kích động thêm nhiều cuộc phản đối.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 色彩 对比 使 画作 更加 生动
- Sự tương phản màu sắc làm cho bức tranh trở nên sống động hơn.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 动身 日期 不能 更改
- Ngày khởi hành không thể thay đổi.
- 天生丽质 的 小 瓜子脸 的 女人 更 有 妩媚动人 的 魅力
- Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ
- 发动机 磨合 后 更加 顺畅
- Máy chạy êm hơn sau khi tự mài dũa.
- 政府 需 动用 更 多 经费 重建 旧城区
- Chính phủ cần sử dụng nhiều nguồn kinh phí hơn để tái thiết khu vực thành phố cũ.
- 通讯录 可 使 合作 行动 更为 有效
- Sổ địa chỉ có thể khiến hợp tác hiệu quả hơn.
- 儿童画 的 线 描画 的 好 , 再 加上 美丽 的 色彩 画面 会 更加 美丽 、 动人
- Những nét vẽ của trẻ được vẽ tốt, kết hợp với màu sắc đẹp thì bức tranh sẽ đẹp và xúc động hơn.
- 他 的 演技 让 人物 更加 生动
- Diễn xuất của anh ấy làm cho nhân vật thêm sống động.
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 更动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 更动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
更›
thay đổi; sửa đổi
Thay Đổi, Đổi Thay, Biến Động
Cải Cách, Cải Thiện
Đổi, Thay Đổi, Chuyển Đổi
Sửa (Chữ, Thông Tin)
Biến Động, Thay Đổi, Biến Đổi
Điều Động
Cải Tạo
biến chất, lột xácsuy biến; thoái biến
Thay Đổi
đổi; đổi nhau; đổi cho nhau
đổi; sửa đổi; thay đổi
Chuyển Biến