Đọc nhanh: 调度 (điều độ). Ý nghĩa là: điều hành; điều động; quản lý; điều phối (công tác, nhân lực và xe cộ), người điều hành; người quản lý; điều phối viên (người làm công việc điều động), chỉ thị. Ví dụ : - 做好调度工作,避免车辆放空。 làm tốt công tác điều động, tránh xe cộ chạy không.. - 善于调度。 Giỏi điều hành
Ý nghĩa của 调度 khi là Động từ
✪ điều hành; điều động; quản lý; điều phối (công tác, nhân lực và xe cộ)
管理并安排 (工作、人力、车辆等)
- 做好 调度 工作 , 避免 车辆 放空
- làm tốt công tác điều động, tránh xe cộ chạy không.
- 善于 调度
- Giỏi điều hành
✪ người điều hành; người quản lý; điều phối viên (người làm công việc điều động)
指做调度工作的人
✪ chỉ thị
上级对下级或长辈对晚辈说明处理某个问题的原则和方法; 或指示下级或晚辈的话或文字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调度
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 调节 速度 确保安全
- Điều chỉnh tốc độ đảm bảo an toàn.
- 善于 调度
- Giỏi điều hành
- 做好 调度 工作 , 避免 车辆 放空
- làm tốt công tác điều động, tránh xe cộ chạy không.
- 他 不断 地 调节 温度
- Anh ấy liên tục điều chỉnh nhiệt độ.
- 机构 再度 调整
- cơ cấu điều chỉnh lần thứ hai.
- 这嘎调 难度 非常 大
- Giọng cao này độ khó rất lớn.
- 他 调整 了 椅子 的 高度
- Anh ấy đã điều chỉnh độ cao của ghế.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 你 可以 调节 椅子 的 高度
- Bạn có thể điều chỉnh độ cao của ghế.
- 我 只 想 把 恒温器 调 高 两度
- Tôi chỉ muốn tăng nhiệt độ lên hai độ!
- 低调 是 他 的 生活态度
- Khiêm tốn là thái độ sống của anh ấy.
- 调节 温度 适应环境
- Điều chỉnh nhiệt độ thích ứng môi trường.
- 我 稍微 地 调节 亮度
- Tôi điều chỉnh độ sáng một chút.
- 那边 有 按钮 调节 温度
- Bên kia có nút bấm điều chỉnh nhiệt độ.
- 他 调节 了 室内 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ trong phòng.
- 他 调节 了 暖气 的 温度
- Anh ấy đã điều chỉnh nhiệt độ của lò sưởi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm度›
调›