Đọc nhanh: 转换 (chuyển hoán). Ý nghĩa là: đổi; thay đổi; chuyển đổi; chuyển hoán; biến đổi. Ví dụ : - 我想转换一下频道。 Tôi muốn đổi kênh.. - 他们决定转换工作。 Họ quyết định đổi việc.. - 她一再转换谈话的话题。 Cô ấy chuyển chủ đề liên tục.
Ý nghĩa của 转换 khi là Động từ
✪ đổi; thay đổi; chuyển đổi; chuyển hoán; biến đổi
改换;改变
- 我 想 转换 一下 频道
- Tôi muốn đổi kênh.
- 他们 决定 转换 工作
- Họ quyết định đổi việc.
- 她 一再 转换 谈话 的 话题
- Cô ấy chuyển chủ đề liên tục.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转换
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 歌喉 婉转
- giọng hát du dương; giọng hát trầm bổng.
- 他 成功 地 将 压力 转换 为 动力
- Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 我 想 转换 一下 频道
- Tôi muốn đổi kênh.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 她 一再 转换 谈话 的 话题
- Cô ấy chuyển chủ đề liên tục.
- 工党 领导人 更换 後 全党 时来运转
- Sau khi thay đổi lãnh đạo của Đảng Lao động, toàn đảng đã bắt đầu hoạt động trơn tru.
- 你 先要 转换 你 的 照片 , 再 上 传到 电脑主机
- Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.
- 他们 决定 转换 工作
- Họ quyết định đổi việc.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转换
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转换 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm换›
转›
Cải Cách, Cải Thiện
Thay Đổi, Đổi Thay, Biến Động
nghĩ lại; thay đổi ý nghĩ
Điều Động
biến chất, lột xácsuy biến; thoái biến
đổi; sửa đổi; thay đổi
thay đổi; sửa đổi
đổi; thay đổi; cải hoán; hoánđổi thay
Cải Tạo
Thay, Đổi, Thay Đổi
Hoán Đổi, Thay Đổi, Biến Đổi
đổi; đổi lại (thường chỉ hàng hoá)
Thay Đổi
Thay Đổi, Biến Đổi, Sửa
đổi; đổi nhau; đổi cho nhau
Chuyển Biến
thay đổi; đổi; chuyển (công tác)quay ngược lại; quay lại