Đọc nhanh: 替换 (thế hoán). Ý nghĩa là: thay; thay đổi. Ví dụ : - 你去替换他一下。 anh thay anh ấy một chút.. - 替换的衣服 quần áo thay rồi.
Ý nghĩa của 替换 khi là Động từ
✪ thay; thay đổi
把原来的 (工作着的人、使用着的衣物等);调换下来;倒换
- 你 去 替换 他 一下
- anh thay anh ấy một chút.
- 替换 的 衣服
- quần áo thay rồi.
So sánh, Phân biệt 替换 với từ khác
✪ 替换 vs 代替
✪ 替代 vs 替换
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替换
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 他 给 马换 了 新勒
- Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 换 片子
- đổi phim.
- 换帖 弟兄
- anh em kết nghĩa
- 换人 , 三号 下 , 四号 上
- Thay người, số ba xuống, số bốn lên.
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 替 我 找 来 杰米 · 道尔 啊
- Vì đã kết nối tôi với Jamie Doyle.
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 脱胎换骨
- thoái thai đổi cốt; lột xác
- 你 没换 备胎
- Bạn đã không thay lốp dự phòng của mình.
- 轮班 替换
- luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca.
- 替换 的 衣服
- quần áo thay rồi.
- 你 去 替换 他 一下
- anh thay anh ấy một chút.
- 我们 需要 找 一个 合适 的 销 替换
- Chúng ta cần tìm một ghim thay thế phù hợp.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 替换
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 替换 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm换›
替›
Thay, Đổi, Thay Đổi
đổi; đổi nhau; đổi cho nhau
Thay Thế
Thay Thế
Trao Đổi, Đổi
đổi cho nhau; đổi nhau; đổi; trao đổi; đổi qua lại; tráo; đánh đổithay; thay thế
đổi thành; biến thành (hoá học)thay; thay thếmua sắm; đặt mua
bỏ cũ thay mới; cải tổ nhân sự; triệt hoán
Cắt bóng