Đọc nhanh: 交流 (giao lưu). Ý nghĩa là: giao lưu; trao đổi. Ví dụ : - 我们交流了工作经验。 Chúng tôi đã thay đổi kinh nghiệm làm việc.. - 促进两国的文化交流。 Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa hai nước.
Ý nghĩa của 交流 khi là Động từ
✪ giao lưu; trao đổi
彼此把自己有的供给对方
- 我们 交流 了 工作 经验
- Chúng tôi đã thay đổi kinh nghiệm làm việc.
- 促进 两国 的 文化交流
- Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa hai nước.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 交流
✪ A + 跟 + B + 交流
A trao đổi với B
- 我 跟 老师 交流学习 方法
- Tôi trao đổi phương pháp học tập với thầy giáo.
- 老师 跟 家长 交流 了 看法
- Giáo viên đã trao đổi ý kiến với phụ huynh.
✪ 互相/平等/自由... + 交流
- 我们 应该 互相 交流 意见
- Chúng ta nên trao đổi ý kiến với nhau.
- 大家 在 会议 上 自由 交流
- Mọi người tự do trao đổi trong cuộc họp.
So sánh, Phân biệt 交流 với từ khác
✪ 交换 vs 交流
đối tượng của "交换" thường chỉ các đối tượng cụ thể, đối tượng của "交流" thường là đối tượng trừu tượng.
✪ 交际 vs 交流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交流
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 语言 的 障碍 影响 了 交流
- Rào cản ngôn ngữ ảnh hưởng đến giao tiếp.
- 交流 工作 经验
- trao đổi kinh nghiệm công tác.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 母女 重逢 悲喜交集 泪流满面
- Hai mẹ con gặp lại nhau, vui buồn lẫn lộn, cuộc gặp gỡ đẫm nước mắt.
- 我们 交流 了 读书 的 感想
- Chúng tôi đã trao đổi cảm nghĩ về việc đọc sách.
- 我 正面 和 他 交流
- Tôi giao lưu trực tiếp với anh ấy.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 横向 交流
- cùng giao lưu
- 物资交流
- trao đổi vật tư.
- 涕泪交流
- khóc nước mắt nước mũi chèm nhẹp.
- 胆怯 的 孩子 不敢 与 人 交流
- Đứa trẻ nhút nhát không dám giao tiếp với người khác.
- 城乡 物资交流
- trao đổi hàng hoá giữa thành thị và nông thôn
- 语音 交流 比 文字 方便
- Giao tiếp giọng nói tiện hơn văn bản.
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
- 我们 应该 互相 交流 意见
- Chúng ta nên trao đổi ý kiến với nhau.
- 河流 纵横交错 成网
- Sông ngòi chằng chịt thành mạng lưới.
- 开展 科学技术 交流活动
- Triển khai hoạt động giao lưu khoa học kỹ thuật.
- 他 关门 研究 , 不 和 外界 交流
- Anh ấy nghiên cứu khép kín, không giao lưu với bên ngoài.
- 这次 学术交流 是 民间 的
- lần giao lưu học thuật này là nhân dân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 交流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 交流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
流›