Đọc nhanh: 死狗 (tử cẩu). Ý nghĩa là: Hán Việt: THỐ TỬ CẨU PHANH được chim quên ná, đặng cá quên nơm; qua cầu rút ván; vắt chanh bỏ vỏ; ăn cháo đá bát (ví với việc đã thành công, đem giết những người đã từng góp công góp sức) 。《史记·越王句践世家》:'蜚 (飞) 鸟尽,良弓藏;狡兔死,走狗烹。' 鸟没有了,弓也就收起来不用了;兔子死了,猎狗也就被煮来吃了。比喻事情成功以后,把曾经出过大力 的人杀掉。, chó chết.
Ý nghĩa của 死狗 khi là Danh từ
✪ Hán Việt: THỐ TỬ CẨU PHANH được chim quên ná, đặng cá quên nơm; qua cầu rút ván; vắt chanh bỏ vỏ; ăn cháo đá bát (ví với việc đã thành công, đem giết những người đã từng góp công góp sức) 。《史记·越王句践世家》:'蜚 (飞) 鸟尽,良弓藏;狡兔死,走狗烹。' 鸟没有了,弓也就收起来不用了;兔子死了,猎狗也就被煮来吃了。比喻事情成功以后,把曾经出过大力 的人杀掉。
✪ chó chết
坏人 (骂人的话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死狗
- 垂死挣扎
- giãy chết.
- 殊死 的 斗争
- cuộc đấu tranh quyết tử.
- 决死 的 斗争
- đấu tranh sinh tử.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 拿 砖头 砍 狗
- Lấy gạch ném con chó.
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 那 朵花 已经 死 了 呀
- Bông hoa đó đã chết.
- 小狗 被 主人 捆绑 在 门口
- Chú chó bị chủ nhân xích ở cửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 死狗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 死狗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm死›
狗›