歹
Đãi
Xấu xa, tệ hại
Những chữ Hán sử dụng bộ 歹 (Đãi)
-
歹
Ngạt, đãi
-
歺
Ngạt
-
死
Tử
-
歼
Tiêm
-
殁
Một
-
殂
Tồ
-
殃
ương
-
殄
điển, điễn
-
殆
đãi
-
殇
Thương
-
殉
Tuẫn, Tuận
-
殊
Thù
-
残
Tàn
-
殍
Biểu, Biễu
-
殒
Vẫn
-
殓
Liễm, Liệm
-
殖
Sự, Thực
-
殗
Yêm, Yếp, Yểm
-
殘
Tàn
-
殚
đàn, đạn
-
殛
Cức
-
殞
Vẫn
-
殡
Thấn, Tấn, Tẫn
-
殤
Thương
-
殪
ế
-
殫
đàn, đạn
-
殭
Cương, Thương
-
殮
Liễm, Liệm
-
殯
Thấn, Tấn, Tẫn
-
殲
Tiêm