- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
- Pinyin:
Jīng
, Jìng
- Âm hán việt:
Kinh
- Nét bút:フフ一フ丶一丨一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰纟𢀖
- Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
- Bảng mã:U+7ECF
- Tần suất sử dụng:Rất cao
Các biến thể (Dị thể) của 经
-
Cách viết khác
坕
経
𤔕
𦀇
-
Phồn thể
經
Ý nghĩa của từ 经 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 经 (Kinh). Bộ Mịch 糸 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フフ一フ丶一丨一). Ý nghĩa là: 1. dây vải, 2. kinh sách. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. dây vải
- 2. kinh sách
- 3. trải qua, chịu đựng