• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
  • Pinyin: Jiàn
  • Âm hán việt: Tiễn
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一一一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊戋
  • Thương hiệt:RMIJ (口一戈十)
  • Bảng mã:U+8DF5
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 践

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 践 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tiễn). Bộ Túc (+5 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. giẫm lên. Từ ghép với : Lấy chân giẫm lên, (Vua) lên ngôi, Không theo lề lối cũ (Luận ngữ) Chi tiết hơn...

Tiễn

Từ điển phổ thông

  • 1. giẫm lên
  • 2. thực hiện, thi hành

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Giẫm, xéo

- Lấy chân giẫm lên

* ③ (văn) Lên, chiếm giữ

- (Vua) lên ngôi

* ④ (văn) Noi theo

- Không theo lề lối cũ (Luận ngữ)