• Tổng số nét:3 nét
  • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
  • Pinyin: Fēi
  • Âm hán việt: Phi
  • Nét bút:フノ丶
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:NO (弓人)
  • Bảng mã:U+98DE
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 飞

  • Cách viết khác

    𠃧 𦐭 𦒮

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 飞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phi). Bộ ất (+2 nét), phi (+0 nét). Tổng 3 nét but (フノ). Ý nghĩa là: bay. Từ ghép với : Chim bay, Cát bay đá chạy, Chạy như bay, Vật giá lên vùn vụt, Tai nạn bất ngờ Chi tiết hơn...

Phi

Từ điển phổ thông

  • bay

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Bay

- Chim bay

- Cát bay đá chạy

* ② Như bay, rất nhanh

- Chạy như bay

- Vật giá lên vùn vụt

* ③ (kht) Bay hơi

- Đậy nắp lọ lại, kẻo bay mất mùi thơm

* ④ Không đâu, ở đâu đâu, không ngờ, bất ngờ

- Tai nạn bất ngờ

- Bức thư không đề tên tác giả

- Lời nói phỉ báng