Các biến thể (Dị thể) của 从
䢨 縱 𠂥 𠚪 𠠴 𢓅 𢓺 𣃗 𧽵 𨑢 𨑹 𨒀 𨒁
從
从 là gì? 从 (Thung, Tung, Tòng, Tùng, Túng, Tụng). Bộ Nhân 人 (+2 nét). Tổng 4 nét but (ノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: ung dung, đi theo. Từ ghép với 从 : 從容撤退 Ung dung rút lui, 舉止從容 Cử chỉ khoan thai, 從容地談話 Nói năng ôn tồn, 生活從容 Cuộc sống dễ chịu, 手頭從容 Tiền nong rộng rãi Chi tiết hơn...