Các biến thể (Dị thể) của 鯈

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𱇱

Ý nghĩa của từ 鯈 theo âm hán việt

鯈 là gì? (Du). Bộ Ngư (+6 nét). Tổng 17 nét but (ノノフノフ). Ý nghĩa là: con cá du, Cá du. Chi tiết hơn...

Du

Từ điển phổ thông

  • con cá du

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cá du

- “Du ngư xuất du thung dung, thị ngư chi lạc dã” , Cá du ra chơi thong thả, đó là niềm vui của cá.

Trích: Còn gọi là “điều ngư” . Trang Tử

Từ điển Thiều Chửu

  • Cá du. Trang Tử : Du ngư xuất du thung dung, thị ngư chi lạc dã cá du ra chơi thong thả, đó là niềm vui của cá. Nhượng Tống dịch thoát: Kìa đàn cá lượn lờ bơi chơi, đàn cá mới sướng chứ.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Cá du

- Cá du ra chơi thong thả, đó là niềm vui của cá (Trang tử).

Từ ghép với 鯈