Đọc nhanh: 从严 (tòng nghiêm). Ý nghĩa là: nghiêm ngặt, tàn khốc, khắt khe.
从严 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nghiêm ngặt
rigorous
✪ 2. tàn khốc
severely
✪ 3. khắt khe
strict
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从严
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一羊 跟 一羊 ( 指 盲从 )
- "Một con cừu đi theo một con cừu" (đề cập đến sự mù quáng theo đám đông).
- 一副 庄严 的 面孔
- Gương mặt trang nghiêm.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 坦白从宽 , 抗拒从严
- Thật thà được khoan hồng, chống lại bị nghiêm trị.
- 从严 查处 , 决不 姑宽
- kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.
- 他 嘴严 , 从来不 乱说
- anh ấy rất kín miệng, xưa nay chưa nói bậy bao giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
从›