从严 cóng yán
volume volume

Từ hán việt: 【tòng nghiêm】

Đọc nhanh: 从严 (tòng nghiêm). Ý nghĩa là: nghiêm ngặt, tàn khốc, khắt khe.

Ý Nghĩa của "从严" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

从严 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nghiêm ngặt

rigorous

✪ 2. tàn khốc

severely

✪ 3. khắt khe

strict

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从严

  • volume volume

    - 一连 yīlián cóng 正面 zhèngmiàn 进攻 jìngōng 二连 èrlián 三连 sānlián 侧面 cèmiàn 包抄 bāochāo

    - đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 敲门声 qiāoménshēng cóng 睡梦中 shuìmèngzhōng 惊醒 jīngxǐng le

    - một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.

  • volume volume

    - 一羊 yīyáng gēn 一羊 yīyáng zhǐ 盲从 mángcóng

    - "Một con cừu đi theo một con cừu" (đề cập đến sự mù quáng theo đám đông).

  • volume volume

    - 一副 yīfù 庄严 zhuāngyán de 面孔 miànkǒng

    - Gương mặt trang nghiêm.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 坦白从宽 tǎnbáicóngkuān 抗拒从严 kàngjùcóngyán

    - Thật thà được khoan hồng, chống lại bị nghiêm trị.

  • volume volume

    - 从严 cóngyán 查处 cháchǔ 决不 juébù 姑宽 gūkuān

    - kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.

  • volume volume

    - 嘴严 zuǐyán 从来不 cóngláibù 乱说 luànshuō

    - anh ấy rất kín miệng, xưa nay chưa nói bậy bao giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Cōng , Cóng , Zōng , Zòng
    • Âm hán việt: Thung , Tung , Tòng , Tùng , Túng , Tụng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OO (人人)
    • Bảng mã:U+4ECE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao