Đọc nhanh: 从严惩处 (tòng nghiêm trừng xứ). Ý nghĩa là: đối phó với ai đó nghiêm khắc (thành ngữ).
从严惩处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đối phó với ai đó nghiêm khắc (thành ngữ)
to deal with sb severely (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从严惩处
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 严加 惩办
- nghiêm khắc trừng phạt.
- 从速 处理
- xử lí nhanh chóng.
- 依法 惩处
- dựa theo luật pháp mà trừng trị; chiếu theo luật mà trừng phạt.
- 他们 采取 了 严厉 的 处置 措施
- Họ đã áp dụng các biện pháp trừng trị nghiêm khắc.
- 从严 查处 , 决不 姑宽
- kiểm tra nghiêm ngặt, quyết không tha thứ.
- 严惩不贷 。 ( 贷 : 宽恕 )
- nghiêm trị không tha
- 他 厨房 里 到处 是 他 从不 使用 的 小 器具
- Nhà bếp của anh ấy chứa đầy những đồ dùng mà anh ấy không bao giờ sử dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
从›
处›
惩›