Đọc nhanh: 从从容容 (tòng tòng dung dung). Ý nghĩa là: tất cả trong thời gian tốt, không vội vã, êm; dìu dặt.
从从容容 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tất cả trong thời gian tốt
all in good time
✪ 2. không vội vã
unhurried
✪ 3. êm; dìu dặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从从容容
- 夕阳 岁月 , 从容 淡定
- Tuổi già bình yên, ung dung tự tại.
- 举止 从容
- cử chỉ ung dung.
- 前呼后拥 ( 形容 随从 很多 )
- tiền hô hậu ủng.
- 舒徐 ( 形容 从容不迫 )
- Chậm rãi.
- 从容不迫
- thong dong không vội.
- 主持人 表现 得 大方 从容
- Người dẫn chương trình tỏ ra rất tự nhiên.
- 她 从 容器 中 舀 冰淇淋
- Cô ấy múc kem từ trong hộp.
- 他 应付 得 很 从容
- Anh ấy đã ứng phó rất bình tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
从›
容›