Đọc nhanh: 从伯 (tòng bá). Ý nghĩa là: Người bác họ (anh họ của cha)..
从伯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người bác họ (anh họ của cha).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从伯
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 艾伯特 · 钟 从 艺校 辍学 了
- Albert chung là một học sinh bỏ học ở trường nghệ thuật.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一羊 跟 一羊 ( 指 盲从 )
- "Một con cừu đi theo một con cừu" (đề cập đến sự mù quáng theo đám đông).
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- 黾勉 从事
- gắng sức làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
从›
伯›