Đọc nhanh: 从中揩油 (tòng trung giai du). Ý nghĩa là: Tìm cách ăn bớt.
从中揩油 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tìm cách ăn bớt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从中揩油
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 我们 从 石油 中 提取 汽油
- Chúng ta chiết xuất xăng từ dầu mỏ.
- 一个 模糊 的 身影 从 黑暗 中 闪过
- Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.
- 从中 做鬼
- lừa đảo từ bên trong
- 20 世纪 80 年代 街舞 从 欧美 传入 中国
- Vào những năm 1980, các điệu nhảy đường phố đã được đưa vào Trung Quốc từ châu Âu và Hoa Kỳ.
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
从›
揩›
油›