Các biến thể (Dị thể) của 活
𣴠 𣸅 𣽅 𣿛
活 là gì? 活 (Hoạt, Quạt). Bộ Thuỷ 水 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶丶一ノ一丨丨フ一). Ý nghĩa là: hoạt động, Còn sống, có sống, Linh động, sống động, Sống, Cứu sống. Từ ghép với 活 : 魚在水裡才能活 Cá ở dưới nước mới sống được, 方法要活 Phương pháp cần phải linh hoạt, 運用得很活 Vận dụng rất linh hoạt, 做活 Làm việc, 還有活要幹 Còn công việc phải làm Chi tiết hơn...