从事研究 cóngshì yánjiū
volume volume

Từ hán việt: 【tòng sự nghiên cứu】

Đọc nhanh: 从事研究 (tòng sự nghiên cứu). Ý nghĩa là: thực hiện nghiên cứu, làm nghiên cứu.

Ý Nghĩa của "从事研究" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

从事研究 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thực hiện nghiên cứu

to carry out research

✪ 2. làm nghiên cứu

to do research

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 从事研究

  • volume volume

    - zài 研究 yánjiū 事物 shìwù de 本源 běnyuán

    - Anh ấy đang nghiên cứu nguồn gốc của sự vật.

  • volume volume

    - 事情 shìqing hái méi 定局 dìngjú 明天 míngtiān hái 可以 kěyǐ zài 研究 yánjiū

    - sự việc còn chưa ngã ngũ, ngày mai sẽ bàn thêm.

  • volume volume

    - duì 兵事 bīngshì hěn yǒu 研究 yánjiū

    - Anh ấy rất hiểu biết về quân sự.

  • volume volume

    - 解决问题 jiějuéwèntí yào cóng 调查 diàochá 研究 yánjiū 入手 rùshǒu

    - Muốn giải quyết vấn đề thì phải bắt đầu từ việc điều tra nghiên cứu.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū cóng 市场需求 shìchǎngxūqiú 出发 chūfā

    - Nghiên cứu bắt đầu từ nhu cầu thị trường.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 医学 yīxué 研究 yánjiū 工作 gōngzuò

    - Cô ấy làm việc trong nghiên cứu y học.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 物理 wùlǐ 研究 yánjiū 这一 zhèyī 课题 kètí 许多年 xǔduōnián le

    - Anh ta đã nghiên cứu về vật lý và chủ đề này trong nhiều năm.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 正在 zhèngzài 研究 yánjiū 历史 lìshǐ 事件 shìjiàn

    - Học sinh đang nghiên cứu các sự kiện lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Cōng , Cóng , Zōng , Zòng
    • Âm hán việt: Thung , Tung , Tòng , Tùng , Túng , Tụng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OO (人人)
    • Bảng mã:U+4ECE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Nghiên , Nghiễn
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRMT (一口一廿)
    • Bảng mã:U+7814
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiū , Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCKN (十金大弓)
    • Bảng mã:U+7A76
    • Tần suất sử dụng:Rất cao