凶恶 xiōng'è
volume volume

Từ hán việt: 【hung ác】

Đọc nhanh: 凶恶 (hung ác). Ý nghĩa là: hung ác (tính tình, hành vi, tướng mạo); lung. Ví dụ : - 凶恶的面目。 mặt mũi hung ác; mặt mày hung ác.

Ý Nghĩa của "凶恶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

凶恶 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hung ác (tính tình, hành vi, tướng mạo); lung

(形) (性情、行为或相貌) 十分可怕; 凶

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凶恶 xiōngè de 面目 miànmù

    - mặt mũi hung ác; mặt mày hung ác.

So sánh, Phân biệt 凶恶 với từ khác

✪ 1. 凶狠 vs 凶恶

Giải thích:

"凶狠" và "凶恶" được sử dụng để mô tả người hoặc động vật và hành động của chúng, "凶狠" cũng có nghĩa là hành động bạo lực và không chứa ý nghĩa xấu, "凶恶" là một từ mang nghĩa xấu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凶恶

  • volume volume

    - zhè 老虎 lǎohǔ 特别 tèbié 凶恶 xiōngè

    - Con hổ này rất hung dữ.

  • volume volume

    - zhǐ láng 十分 shífēn 凶恶 xiōngè

    - Con sói đó rất hung dữ.

  • volume volume

    - 行凶作恶 xíngxiōngzuòè

    - hành hung gây tội ác

  • volume volume

    - 凶恶 xiōngè de 面目 miànmù

    - mặt mũi hung ác; mặt mày hung ác.

  • volume volume

    - 那个 nàgè qiú hěn 凶恶 xiōngè

    - Tù nhân đó rất hung dữ.

  • volume volume

    - 青面 qīngmiàn liáo ( 形容 xíngróng 面貌 miànmào 凶恶 xiōngè )

    - mặt nanh ác.

  • volume volume

    - 凶恶 xiōngè de rén 虎狼 hǔláng 之徒 zhītú bèi 认为 rènwéi shì yǒu 野心 yěxīn 卤莽 lǔmǎng huò 凶残 xiōngcán de rén

    - Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 残忍 cánrěn ér 凶恶 xiōngè de rén

    - Anh ta là một người đàn ông độc ác và tàn nhẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノ丶フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:UK (山大)
    • Bảng mã:U+51F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa