狰狞 zhēngníng
volume volume

Từ hán việt: 【tranh nanh】

Đọc nhanh: 狰狞 (tranh nanh). Ý nghĩa là: hung dữ; dữ tợn; gớm ghiếc (biểu cảm). Ví dụ : - 狰狞的面孔。 khuôn mặt dữ tợn.. - 他长得狰狞让人不想看第二眼。 Anh ta trông hung dữ đến mức mọi người không muốn nhìn lần thứ hai.. - 他已经露出了狰狞的本面目。 Anh ta đã bộc lộ bản chất hung dữ thực sự của mình.

Ý Nghĩa của "狰狞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狰狞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hung dữ; dữ tợn; gớm ghiếc (biểu cảm)

指行为, 性情或相貌十分可怕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 狰狞 zhēngníng de 面孔 miànkǒng

    - khuôn mặt dữ tợn.

  • volume volume

    - 他长 tāzhǎng 狰狞 zhēngníng ràng rén 不想 bùxiǎng kàn 第二眼 dìèryǎn

    - Anh ta trông hung dữ đến mức mọi người không muốn nhìn lần thứ hai.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 露出 lùchū le 狰狞 zhēngníng de běn 面目 miànmù

    - Anh ta đã bộc lộ bản chất hung dữ thực sự của mình.

  • volume volume

    - 狰狞 zhēngníng de 双眼 shuāngyǎn 充满 chōngmǎn le 疯狂 fēngkuáng

    - Đôi mắt hung dữ tràn đầy sự điên cuồng.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狰狞

  • volume volume

    - 面目狰狞 miànmùzhēngníng

    - bộ mặt độc ác; bộ mặt ghê tởm.

  • volume volume

    - 狞笑 níngxiào

    - cười gằn.

  • volume volume

    - 狰狞 zhēngníng de 面孔 miànkǒng

    - khuôn mặt dữ tợn.

  • volume volume

    - 狰狞 zhēngníng de 双眼 shuāngyǎn 充满 chōngmǎn le 疯狂 fēngkuáng

    - Đôi mắt hung dữ tràn đầy sự điên cuồng.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 露出 lùchū le 狰狞 zhēngníng de běn 面目 miànmù

    - Anh ta đã bộc lộ bản chất hung dữ thực sự của mình.

  • volume volume

    - 他长 tāzhǎng 狰狞 zhēngníng ràng rén 不想 bùxiǎng kàn 第二眼 dìèryǎn

    - Anh ta trông hung dữ đến mức mọi người không muốn nhìn lần thứ hai.

  • volume volume

    - 狞恶 níngè

    - dữ tợn.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ de 孤独 gūdú shì 想必 xiǎngbì lián 鲸鱼 jīngyú dōu 会慑 huìshè 巨大 jùdà 狰狞 zhēngníng ér 逃之夭夭 táozhīyāoyāo

    - Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Nanh , Ninh
    • Nét bút:ノフノ丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHJMN (大竹十一弓)
    • Bảng mã:U+72DE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Tranh
    • Nét bút:ノフノノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHNSD (大竹弓尸木)
    • Bảng mã:U+72F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa