慈祥 cíxiáng
volume volume

Từ hán việt: 【từ tường】

Đọc nhanh: 慈祥 (từ tường). Ý nghĩa là: hiền từ; hiền hậu; đôn hậu; tử tế; ân cần (thái độ, thần sắc của người già). Ví dụ : - 祖母的脸上露出了慈祥的笑容。 Gương mặt của bà nội lộ ra nụ cười đôn hậu.. - 他的眼睛里闪着慈祥的目光。 Có một cái nhìn hiền hậu trong mắt anh ta.. - 我的奶奶有一幅很慈祥的笑容。 Bà tôi có một nụ cười rất hiền từ.

Ý Nghĩa của "慈祥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

慈祥 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiền từ; hiền hậu; đôn hậu; tử tế; ân cần (thái độ, thần sắc của người già)

(老年人的态度、神色) 和蔼安详

Ví dụ:
  • volume volume

    - 祖母 zǔmǔ de 脸上 liǎnshàng 露出 lùchū le 慈祥 cíxiáng de 笑容 xiàoróng

    - Gương mặt của bà nội lộ ra nụ cười đôn hậu.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing shǎn zhe 慈祥 cíxiáng de 目光 mùguāng

    - Có một cái nhìn hiền hậu trong mắt anh ta.

  • volume volume

    - de 奶奶 nǎinai yǒu 一幅 yīfú hěn 慈祥 cíxiáng de 笑容 xiàoróng

    - Bà tôi có một nụ cười rất hiền từ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 慈祥 với từ khác

✪ 1. 慈爱 vs 慈祥

Giải thích:

"慈爱" dùng để miêu tả tình cảm bên trong lòng dành cho lãnh đạo, người già, người lớn tuổi hơn, "慈祥" dùng để miêu tả thái độ, nét mặt, thần sắc, vẻ bề ngoài của người lớn tuổi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慈祥

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 尼姑 nígū hěn 慈祥 cíxiáng

    - Ni cô này rất từ bi.

  • volume volume

    - yáng 奶奶 nǎinai 笑容 xiàoróng hěn 慈祥 cíxiáng

    - Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye 慈祥 cíxiáng 抚摸 fǔmō 孙子 sūnzi de tóu

    - Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.

  • volume volume

    - 每当 měidāng 看到 kàndào 祖母 zǔmǔ de 脸上 liǎnshàng 便 biàn 露出 lùchū 慈祥 cíxiáng de 笑容 xiàoróng

    - Mỗi khi nhìn thấy tôi, bà tôi đều nở nụ cười hiền hậu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 僧人 sēngrén hěn 慈祥 cíxiáng

    - Vị hòa thượng này rất từ ái.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 慈祥 cíxiáng de 父亲 fùqīn

    - Ông ấy là một người cha nhân từ.

  • volume volume

    - de 奶奶 nǎinai yǒu 一幅 yīfú hěn 慈祥 cíxiáng de 笑容 xiàoróng

    - Bà tôi có một nụ cười rất hiền từ.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing shǎn zhe 慈祥 cíxiáng de 目光 mùguāng

    - Có một cái nhìn hiền hậu trong mắt anh ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Từ
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVIP (廿女戈心)
    • Bảng mã:U+6148
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:丶フ丨丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFTQ (戈火廿手)
    • Bảng mã:U+7965
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa