Đọc nhanh: 粗鲁 (thô lỗ). Ý nghĩa là: thô lỗ; lỗ mãng; tục tằn; thô bỉ; thô bạo. Ví dụ : - 他的言行很粗鲁。 Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.. - 我不喜欢粗鲁的态度。 Tôi không thích thái độ thô lỗ.. - 她有时会表现得很粗鲁。 Cô ấy đôi khi cư xử rất thô lỗ.
粗鲁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thô lỗ; lỗ mãng; tục tằn; thô bỉ; thô bạo
(性格或行为等) 粗暴鲁莽也作粗卤
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 我 不 喜欢 粗鲁 的 态度
- Tôi không thích thái độ thô lỗ.
- 她 有时 会 表现 得 很 粗鲁
- Cô ấy đôi khi cư xử rất thô lỗ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 粗鲁
✪ 1. Chủ đề + Phó từ + 粗鲁
phó từ tu sức
- 他 今天 的 态度 很 粗鲁
- Thái độ của anh ấy hôm nay rất thô lỗ.
- 她 对待 同事 时 有点 粗鲁
- Cô ấy có chút thô lỗ với đồng nghiệp.
✪ 2. 粗鲁 + 地 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 他 粗鲁 地 打断 了 我 的话
- Anh ấy thô lỗ ngắt lời tôi.
- 他们 粗鲁 地 对待 了 顾客
- Họ đã thô lỗ với khách hàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粗鲁
- 他 的 举止 很 粗鲁
- Cử chỉ của anh ấy rất thô lỗ.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 她 对待 同事 时 有点 粗鲁
- Cô ấy có chút thô lỗ với đồng nghiệp.
- 他 今天 的 态度 很 粗鲁
- Thái độ của anh ấy hôm nay rất thô lỗ.
- 我 不 喜欢 粗鲁 的 态度
- Tôi không thích thái độ thô lỗ.
- 她 有时 会 表现 得 很 粗鲁
- Cô ấy đôi khi cư xử rất thô lỗ.
- 他 粗鲁 地 打断 了 我 的话
- Anh ấy thô lỗ ngắt lời tôi.
- 他们 粗鲁 地 对待 了 顾客
- Họ đã thô lỗ với khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粗›
鲁›
cường bạo; hung bạo; hung dữthế lực hung bạo; thế lực hung tàn
hành vi chống đối xã hộikhuynh hướng xấu xadòng chảy luẩn quẩn
Hung Ác
thô lỗ; thô kệch; cục mịch; quê mùahào phóng; thẳng thắn; trực tính; cởi mở
lỗ mãng; táo bạo; liều lĩnh; ngạo mạnhệch hạc
Mạo Muội, Đánh Liều, Đánh Bạo (Lời Nói
liều lĩnh; lỗ mãng; lanh chanh; láu táu; hấp tấphệch hạchớ hênh
Lỗ Mãng, Thô Lỗ, Thô Bỉ
lỗ mãng; cục cằn; liều lĩnh
Man Rợ
lỗ mãng; thô lỗ; ngông nghênh; thô tục; hung hăng (cử chỉ); phũ; cục súcxấcđểumách quéxấc lấc
boorishthô thiểngồ ghề
thô tục; thô bỉ; lỗ mãng; thô lỗ (nói năng, cử chỉ); phàm; ô dề; mách qué; cục kịchxấcđểutoétdung tụcxấc xược
thô bạo; lỗ mãng; cộc cằn; khắt nghiệt; khe khắt; gắt gỏng; khắc nghiệt; cục súc
ngang ngược; hung tàn; hung bạo; hung dữ; láo xược; hỗn láo
Hỗn Láo, Thô Bạo, Ngang Ngược
ngu đần; đần độnthộn