凶神恶煞 xiōngshén'èshà
volume volume

Từ hán việt: 【hung thần ác sát】

Đọc nhanh: 凶神恶煞 (hung thần ác sát). Ý nghĩa là: fiends (thành ngữ); ác quỷ và quái vật.

Ý Nghĩa của "凶神恶煞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凶神恶煞 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. fiends (thành ngữ); ác quỷ và quái vật

fiends (idiom); devils and monsters

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凶神恶煞

  • volume volume

    - 凶神恶煞 xiōngshénèshà

    - hung thần ác nghiệt

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 土匪 tǔfěi 非常 fēicháng 凶恶 xiōngè

    - Những tên thổ phỉ rất tàn ác.

  • volume volume

    - zhè 老虎 lǎohǔ 特别 tèbié 凶恶 xiōngè

    - Con hổ này rất hung dữ.

  • volume volume

    - zhǐ láng 十分 shífēn 凶恶 xiōngè

    - Con sói đó rất hung dữ.

  • volume volume

    - 山里 shānlǐ 有群 yǒuqún 凶恶 xiōngè 胡子 húzi

    - Trong rừng có một nhóm thổ phỉ hung ác.

  • volume volume

    - 青面 qīngmiàn liáo ( 形容 xíngróng 面貌 miànmào 凶恶 xiōngè )

    - mặt nanh ác.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 残忍 cánrěn ér 凶恶 xiōngè de rén

    - Anh ta là một người đàn ông độc ác và tàn nhẫn.

  • volume volume

    - yòng 恶狠狠 èhěnhěn de 眼神 yǎnshén 威吓 wēihè 别人 biérén

    - Anh ấy dùng ánh mắt dữ tợn để uy hiếp người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノ丶フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:UK (山大)
    • Bảng mã:U+51F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:ノフフ一一ノ一ノ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKF (弓大火)
    • Bảng mã:U+715E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa