阴险 yīnxiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【âm hiểm】

Đọc nhanh: 阴险 (âm hiểm). Ý nghĩa là: nham hiểm; thâm độc; hiểm sâu; thâm hiểm, tà vạy; hiểm ác. Ví dụ : - 狡诈阴险 nham hiểm gian xảo. - 阴险毒辣 nham hiểm độc ác

Ý Nghĩa của "阴险" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

阴险 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nham hiểm; thâm độc; hiểm sâu; thâm hiểm

表面和善,暗地不存好心

Ví dụ:
  • volume volume

    - 狡诈 jiǎozhà 阴险 yīnxiǎn

    - nham hiểm gian xảo

  • volume volume

    - 阴险毒辣 yīnxiǎndúlà

    - nham hiểm độc ác

✪ 2. tà vạy; hiểm ác

(性情、行为) 不正而且凶恶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴险

  • volume volume

    - 阴险毒辣 yīnxiǎndúlà

    - nham hiểm độc ác.

  • volume volume

    - 阴险毒辣 yīnxiǎndúlà

    - nham hiểm độc ác

  • volume volume

    - 敌人 dírén yòu 阴险 yīnxiǎn yòu 凶狠 xiōnghěn

    - quân địch vừa nham hiểm vừa độc ác.

  • volume volume

    - 阴险 yīnxiǎn 狠毒 hěndú de 家伙 jiāhuo

    - tên nham hiểm độc ác

  • volume volume

    - 狡诈 jiǎozhà 阴险 yīnxiǎn

    - nham hiểm gian xảo

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng hěn 阴险 yīnxiǎn

    - Nụ cười của cô ấy rất nham hiểm.

  • volume volume

    - 这人 zhèrén wán 心机 xīnjī wèi rén 阴险 yīnxiǎn

    - Người này dùng tâm kế, là người hiểm độc.

  • volume volume

    - de 想法 xiǎngfǎ 有点 yǒudiǎn 阴险 yīnxiǎn

    - Ý nghĩa của cô ấy có hơi nham hiểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa