凶猛 xiōngměng
volume volume

Từ hán việt: 【hung mãnh】

Đọc nhanh: 凶猛 (hung mãnh). Ý nghĩa là: hung mãnh; hung dữ; hung dữ mạnh mẽ (khí thế, lực lượng), mạnh; mạnh mẽ. Ví dụ : - 狮子是一种凶猛的动物。 Sư tử là một loài động vật hung dữ.. - 这只狗看起来很凶猛。 Con chó này trông rất hung dữ.. - 他的凶猛行为令人害怕。 Hành vi hung dữ của anh ấy khiến người khác sợ hãi.

Ý Nghĩa của "凶猛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

凶猛 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hung mãnh; hung dữ; hung dữ mạnh mẽ (khí thế, lực lượng)

(气势; 力量) 凶恶强大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 狮子 shīzi shì 一种 yīzhǒng 凶猛 xiōngměng de 动物 dòngwù

    - Sư tử là một loài động vật hung dữ.

  • volume volume

    - zhè zhǐ gǒu 看起来 kànqǐlai hěn 凶猛 xiōngměng

    - Con chó này trông rất hung dữ.

  • volume volume

    - de 凶猛 xiōngměng 行为 xíngwéi 令人 lìngrén 害怕 hàipà

    - Hành vi hung dữ của anh ấy khiến người khác sợ hãi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. mạnh; mạnh mẽ

势头猛烈

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 情绪 qíngxù 变得 biànde 凶猛 xiōngměng

    - Cảm xúc của anh ấy trở nên mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 经济 jīngjì 势头 shìtóu 凶猛 xiōngměng 回升 huíshēng

    - Kinh tế đang phục hồi mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 球队 qiúduì de 攻击 gōngjī 非常 fēicháng 凶猛 xiōngměng

    - Đội bóng có lối tấn công rất mạnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凶猛

  • volume volume

    - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi 变得 biànde 非常 fēicháng 凶猛 xiōngměng

    - Sư tử đói bụng trở nên rất hung dữ.

  • volume volume

    - 虎豹 hǔbào dōu shì 凶猛 xiōngměng de 野兽 yěshòu

    - Hổ báo đều là những dã thú hung mãnh.

  • volume volume

    - 来势凶猛 láishìxiōngměng 难于 nányú 招架 zhāojià

    - khí thế rất hung dữ, khó mà chống đỡ nổi.

  • volume volume

    - de 情绪 qíngxù 变得 biànde 凶猛 xiōngměng

    - Cảm xúc của anh ấy trở nên mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 虎属 hǔshǔ 动物 dòngwù dōu hěn 凶猛 xiōngměng

    - Động vật loài hổ thuộc đều rất hung dữ.

  • volume volume

    - zhè zhǐ gǒu 看起来 kànqǐlai hěn 凶猛 xiōngměng

    - Con chó này trông rất hung dữ.

  • volume volume

    - 球队 qiúduì de 攻击 gōngjī 非常 fēicháng 凶猛 xiōngměng

    - Đội bóng có lối tấn công rất mạnh.

  • volume volume

    - de 凶猛 xiōngměng 行为 xíngwéi 令人 lìngrén 害怕 hàipà

    - Hành vi hung dữ của anh ấy khiến người khác sợ hãi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノ丶フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:UK (山大)
    • Bảng mã:U+51F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Měng
    • Âm hán việt: Mãnh
    • Nét bút:ノフノフ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHNDT (大竹弓木廿)
    • Bảng mã:U+731B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa