泼辣 pōlà
volume volume

Từ hán việt: 【bát lạt】

Đọc nhanh: 泼辣 (bát lạt). Ý nghĩa là: đanh đá; chua ngoa; tai ngược; đáo để, năng nổ; tháo vát; dũng mãnh. Ví dụ : - 大胆泼辣。 gan dạ hùng dũng.. - 干活很泼辣。 làm việc rất năng nổ.

Ý Nghĩa của "泼辣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泼辣 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đanh đá; chua ngoa; tai ngược; đáo để

凶悍而不讲理

✪ 2. năng nổ; tháo vát; dũng mãnh

有魄力;勇猛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大胆 dàdǎn 泼辣 pōla

    - gan dạ hùng dũng.

  • volume volume

    - 干活 gànhuó hěn 泼辣 pōla

    - làm việc rất năng nổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泼辣

  • volume volume

    - 他尝遍 tāchángbiàn le 人生 rénshēng de 酸甜苦辣 suāntiánkǔlà

    - Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.

  • volume volume

    - 根本 gēnběn 喜欢 xǐhuan chī

    - Anh ấy từ trước đến nay không thích ăn cay.

  • volume volume

    - 想起 xiǎngqǐ 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù 心里 xīnli 不由得 bùyóude 一阵 yīzhèn 辣乎乎 làhūhū 发烧 fāshāo

    - anh ấy nghĩ đến sai lầm của mình, trong lòng bất giác nóng ran phát sốt.

  • volume volume

    - 麻辣 málà 香锅 xiāngguō zài 夏季 xiàjì de 流行 liúxíng jiù 不足为奇 bùzúwéiqí le

    - Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè

  • volume volume

    - 大胆 dàdǎn 泼辣 pōla

    - gan dạ hùng dũng.

  • volume volume

    - tīng le 大家 dàjiā de 批评 pīpíng 脸上 liǎnshàng 热辣辣 rèlàlà de

    - anh ấy nghe mọi người phê bình, mặt nóng ran lên.

  • volume volume

    - 干活 gànhuó hěn 泼辣 pōla

    - làm việc rất năng nổ.

  • volume volume

    - 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan chī 辣椒 làjiāo

    - Anh ấy đặc biệt thích ăn ớt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Pō
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:丶丶一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EIVE (水戈女水)
    • Bảng mã:U+6CFC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJDL (卜十木中)
    • Bảng mã:U+8FA3
    • Tần suất sử dụng:Cao