狂暴 kuángbào
volume volume

Từ hán việt: 【cuồng bạo】

Đọc nhanh: 狂暴 (cuồng bạo). Ý nghĩa là: cuồng bạo; điên cuồng; mê loạn; điên tiết; thịnh nộ. Ví dụ : - 性情狂暴。 tính khí cuồng bạo.. - 狂暴的北风。 gió Bắc cuồng bạo.

Ý Nghĩa của "狂暴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狂暴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuồng bạo; điên cuồng; mê loạn; điên tiết; thịnh nộ

猛烈而凶暴; 精神失常, 疯狂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 狂暴 kuángbào

    - tính khí cuồng bạo.

  • volume volume

    - 狂暴 kuángbào de 北风 běifēng

    - gió Bắc cuồng bạo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狂暴

  • volume volume

    - 举止 jǔzhǐ 张狂 zhāngkuáng

    - cử chỉ tuỳ tiện; cử chỉ liều lĩnh

  • volume volume

    - 风暴 fēngbào 带有 dàiyǒu 强风 qiángfēng huò 狂风 kuángfēng dàn 很少 hěnshǎo huò 几乎 jīhū 无雨 wúyǔ de 一种 yīzhǒng 风暴 fēngbào

    - Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.

  • volume volume

    - 狂风暴雨 kuángfēngbàoyǔ

    - mưa to gió lớn

  • volume volume

    - 狂暴 kuángbào de 北风 běifēng

    - gió Bắc cuồng bạo.

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 狂暴 kuángbào

    - tính khí cuồng bạo.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 惊雷 jīngléi guò hòu 狂风暴雨 kuángfēngbàoyǔ 突然 tūrán lái

    - Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 亲眼所见 qīnyǎnsuǒjiàn de 暴行 bàoxíng xià 呆住 dāizhù le

    - Họ choáng váng, ngây ngốc ra trước sự tàn bạo mà họ đã chứng kiến.

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì 脾气 píqi 暴躁 bàozào xiē bìng 不算 bùsuàn 难处 nánchǔ

    - anh ấy phải cái hơi nóng tính, chứ không đến nỗi khó sống chung.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+11 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó , Pù
    • Âm hán việt: Bão , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ATCE (日廿金水)
    • Bảng mã:U+66B4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué , Kuáng
    • Âm hán việt: Cuồng
    • Nét bút:ノフノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KHMG (大竹一土)
    • Bảng mã:U+72C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa