慈爱 cí'ài
volume volume

Từ hán việt: 【từ ái】

Đọc nhanh: 慈爱 (từ ái). Ý nghĩa là: yêu thương; yêu quý; yêu mến; âu yếm; ưa thích (tình cảm của người lớn đối với trẻ em); từ ái. Ví dụ : - 她是个慈爱的母亲。 Cô ấy là một người mẹ đầy yêu thương.. - 父亲对女儿很慈爱。 Cha rất yêu thương con gái.. - 她慈爱地微笑着看我。 Cô ấy nhìn tôi với nụ cười yêu thương.

Ý Nghĩa của "慈爱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慈爱 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yêu thương; yêu quý; yêu mến; âu yếm; ưa thích (tình cảm của người lớn đối với trẻ em); từ ái

(年长者对年幼者) 仁慈喜爱

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 慈爱 cíài de 母亲 mǔqīn

    - Cô ấy là một người mẹ đầy yêu thương.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn duì 女儿 nǚér hěn 慈爱 cíài

    - Cha rất yêu thương con gái.

  • volume volume

    - 慈爱 cíài 微笑 wēixiào zhe kàn

    - Cô ấy nhìn tôi với nụ cười yêu thương.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 慈爱 với từ khác

✪ 1. 慈爱 vs 慈祥

Giải thích:

"慈爱" dùng để miêu tả tình cảm bên trong lòng dành cho lãnh đạo, người già, người lớn tuổi hơn, "慈祥" dùng để miêu tả thái độ, nét mặt, thần sắc, vẻ bề ngoài của người lớn tuổi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慈爱

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 慈爱 cíài

    - Những đứa trẻ nhận được tình thương.

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn duì 女儿 nǚér hěn 慈爱 cíài

    - Cha rất yêu thương con gái.

  • volume volume

    - 舐犊情深 shìdúqíngshēn ( 比喻 bǐyù duì 子女 zǐnǚ de 慈爱 cíài )

    - tình mẫu tử.

  • volume volume

    - 牧师 mùshī zài 布道 bùdào 会上 huìshàng 宣讲 xuānjiǎng 慈爱 cíài de 必要 bìyào

    - Mục sư tục giảng về sự cần thiết của lòng từ bi trong buổi giảng đạo.

  • volume volume

    - 本是 běnshì 慈父 cífù ài de 芳华 fānghuá què yào 经受 jīngshòu 弃如敝屣 qìrúbìxǐ de 痛苦 tòngkǔ

    - đáng lẽ đang ở cái tuổi được sống trong sự yêu thương của cha mẹ , nhưng lại phải chịu đựng nỗi đau bị bỏ rơi.

  • volume volume

    - yǒu 一颗 yīkē 慈爱 cíài de xīn

    - Cô ấy có một trái tim nhân ái.

  • volume volume

    - shì 慈爱 cíài de 母亲 mǔqīn

    - Cô ấy là một người mẹ đầy yêu thương.

  • volume volume

    - 慈爱 cíài 微笑 wēixiào zhe kàn

    - Cô ấy nhìn tôi với nụ cười yêu thương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Từ
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVIP (廿女戈心)
    • Bảng mã:U+6148
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao