强暴 qiángbào
volume volume

Từ hán việt: 【cường bạo】

Đọc nhanh: 强暴 (cường bạo). Ý nghĩa là: cường bạo; hung bạo; hung dữ, thế lực hung bạo; thế lực hung tàn. Ví dụ : - 强暴的行为。 hành động hung bạo.. - 不畏强暴。 không sợ thế lực hung bạo.. - 铲除强暴。 diệt trừ hung bạo.

Ý Nghĩa của "强暴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cường bạo; hung bạo; hung dữ

强横凶暴

Ví dụ:
  • volume volume

    - 强暴 qiángbào de 行为 xíngwéi

    - hành động hung bạo.

✪ 2. thế lực hung bạo; thế lực hung tàn

强暴的势力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不畏强暴 bùwèiqiángbào

    - không sợ thế lực hung bạo.

  • volume volume

    - 铲除 chǎnchú 强暴 qiángbào

    - diệt trừ hung bạo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强暴

  • volume volume

    - 铲除 chǎnchú 强暴 qiángbào

    - diệt trừ hung bạo.

  • volume volume

    - 风暴 fēngbào 带有 dàiyǒu 强风 qiángfēng huò 狂风 kuángfēng dàn 很少 hěnshǎo huò 几乎 jīhū 无雨 wúyǔ de 一种 yīzhǒng 风暴 fēngbào

    - Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.

  • volume volume

    - 台风 táifēng 带来 dàilái le 暴雨 bàoyǔ 强风 qiángfēng

    - Cơn bão mang đến mưa lớn và gió mạnh.

  • volume volume

    - 不畏强暴 bùwèiqiángbào

    - không sợ thế lực hung bạo.

  • volume volume

    - 强暴 qiángbào de 行为 xíngwéi

    - hành động hung bạo.

  • volume volume

    - 不要 búyào 自暴自弃 zìbàozìqì

    - Đừng giày xéo chính mình!

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī qiáng

    - Hơn một phần ba một chút.

  • volume volume

    - 不要 búyào 强加 qiángjiā 自己 zìjǐ de 想法 xiǎngfǎ

    - Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Qiáng , Qiǎng
    • Âm hán việt: Cường , Cưỡng
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NRLI (弓口中戈)
    • Bảng mã:U+5F3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+11 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó , Pù
    • Âm hán việt: Bão , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ATCE (日廿金水)
    • Bảng mã:U+66B4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa