Đọc nhanh: 强暴 (cường bạo). Ý nghĩa là: cường bạo; hung bạo; hung dữ, thế lực hung bạo; thế lực hung tàn. Ví dụ : - 强暴的行为。 hành động hung bạo.. - 不畏强暴。 không sợ thế lực hung bạo.. - 铲除强暴。 diệt trừ hung bạo.
✪ 1. cường bạo; hung bạo; hung dữ
强横凶暴
- 强暴 的 行为
- hành động hung bạo.
✪ 2. thế lực hung bạo; thế lực hung tàn
强暴的势力
- 不畏强暴
- không sợ thế lực hung bạo.
- 铲除 强暴
- diệt trừ hung bạo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 强暴
- 铲除 强暴
- diệt trừ hung bạo.
- 风暴 带有 强风 或 狂风 但 很少 或 几乎 无雨 的 一种 风暴
- Một loại cơn bão có gió mạnh hoặc gió mạnh nhưng ít mưa hoặc gần như không mưa.
- 台风 带来 了 暴雨 和 强风
- Cơn bão mang đến mưa lớn và gió mạnh.
- 不畏强暴
- không sợ thế lực hung bạo.
- 强暴 的 行为
- hành động hung bạo.
- 不要 自暴自弃 !
- Đừng giày xéo chính mình!
- 三分之一 强
- Hơn một phần ba một chút.
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
强›
暴›
ngang ngược; ngang tàng; ngang ngạnh; ngỗ ngược; gàn gàncường bạongangtai ngược
bất thường; trái tính trái nết; không hợp nhau; dở hơi; lố lăng; gàn dở; ương bướng (tính tình, ngôn ngữ, hành vi); ương ương dở dở; ương dở; cắc cớ; ngang; lọ; trái khoáy; lạ đời; gàncố chấp
hung ác ngang ngược; hung ngược
thô lỗ; thô kệch; cục mịch; quê mùahào phóng; thẳng thắn; trực tính; cởi mở
Hỗn Láo, Thô Bạo, Ngang Ngược
Man Rợ
Hung Ác
Thô Lỗ
thô bạo; lỗ mãng; cộc cằn; khắt nghiệt; khe khắt; gắt gỏng; khắc nghiệt; cục súc
ngang ngược; hung tàn; hung bạo; hung dữ; láo xược; hỗn láo
cưỡng hiếp; hiếp dâm; làm nhục; cưỡng dâm; chà đạp; hiếp; hãm; hãm hiếp