善良 shànliáng
volume volume

Từ hán việt: 【thiện lương】

Đọc nhanh: 善良 (thiện lương). Ý nghĩa là: lương thiện; hiền lành; tốt bụng; thiện lương; nhân hậu. Ví dụ : - 他实在太善良了。 Anh ấy quá lương thiện rồi.. - 这里的人既善良又热情。 Người dân ở nơi đây vừa tốt bụng lại nhiệt tình.. - 那是个善良的人。 Đó là một người tốt bụng.

Ý Nghĩa của "善良" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

善良 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lương thiện; hiền lành; tốt bụng; thiện lương; nhân hậu

心地好,充满善意的。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 实在 shízài tài 善良 shànliáng le

    - Anh ấy quá lương thiện rồi.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de rén 善良 shànliáng yòu 热情 rèqíng

    - Người dân ở nơi đây vừa tốt bụng lại nhiệt tình.

  • volume volume

    - shì 善良 shànliáng de rén

    - Đó là một người tốt bụng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 善良

✪ 1. A + Phó từ + 善良

A lương thiện như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - hěn 善良 shànliáng

    - Anh ấy rất lương thiện.

  • volume

    - 非常 fēicháng 善良 shànliáng

    - Cô ấy vô cùng lương thiện.

✪ 2. 善良 + 的 + Danh từ (行为,人,心灵,性格)

hành vi/ người/ trái tim/ tính cách + lương thiện/ tốt bụng/ nhân hậu

Ví dụ:
  • volume

    - 老师 lǎoshī 表扬 biǎoyáng le 善良 shànliáng de 行为 xíngwéi

    - Cô giáo đã khen ngợi hành động tốt của cậu ấy.

  • volume

    - 有着 yǒuzhe 善良 shànliáng de 心灵 xīnlíng

    - Anh ấy có một trái tim nhân hậu.

So sánh, Phân biệt 善良 với từ khác

✪ 1. 善 vs 善良

Giải thích:

"" có ý nghĩa là "善良" - tốt bụng, những ý nghĩa khác của "" đều là nghĩa mà "善良" không có, chúng không thể thay thế cho nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 善良

  • volume volume

    - ài shàng le 那个 nàgè 善良 shànliáng de 女孩 nǚhái

    - Anh ấy yêu cô gái tốt bụng đó.

  • volume volume

    - bié 单纯 dānchún 善良 shànliáng

    - Đừng lợi dụng sự đơn thuần lương thiện của cô ấy.

  • volume volume

    - 人们 rénmen jiē xián de 善良 shànliáng

    - Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.

  • volume volume

    - 他固 tāgù shì 良善 liángshàn zhī rén

    - Anh ấy bản chất là người lương thiện.

  • volume volume

    - 人品 rénpǐn hěn 良善 liángshàn

    - Tính cách của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - de 人性 rénxìng 非常 fēicháng 善良 shànliáng

    - Nhân tính của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - shì 善良 shànliáng de 汉子 hànzi

    - Anh ấy là một người đàn ông tốt bụng.

  • volume volume

    - 生性 shēngxìng 忠厚老实 zhōnghòulǎoshi 善良 shànliáng

    - Anh ấy vốn tính trung hậu lương thiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiến , Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGTR (廿土廿口)
    • Bảng mã:U+5584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa