凶险 xiōngxiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hung hiểm】

Đọc nhanh: 凶险 (hung hiểm). Ý nghĩa là: nguy hiểm đáng sợ (tình thế), hung ác nham hiểm, thâm hiểm. Ví dụ : - 病情凶险。 bệnh tình nguy hiểm đáng ngại. - 地势凶险 địa thế nguy hiểm. - 凶险的敌人。 quân địch nham hiểm hung ác

Ý Nghĩa của "凶险" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凶险 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nguy hiểm đáng sợ (tình thế)

(情势) 等危险可怕

Ví dụ:
  • volume volume

    - 病情 bìngqíng 凶险 xiōngxiǎn

    - bệnh tình nguy hiểm đáng ngại

  • volume volume

    - 地势 dìshì 凶险 xiōngxiǎn

    - địa thế nguy hiểm

✪ 2. hung ác nham hiểm

凶恶阴险

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凶险 xiōngxiǎn de 敌人 dírén

    - quân địch nham hiểm hung ác

✪ 3. thâm hiểm

表面和善, 暗地不存好心

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凶险

  • volume volume

    - 病情 bìngqíng 凶险 xiōngxiǎn

    - bệnh tình nguy hiểm đáng ngại

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 危险 wēixiǎn chōng jìn 火场 huǒchǎng

    - Anh ấy bất chấp nguy hiểm, lao vào đám cháy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不畏艰险 bùwèijiānxiǎn 勇于 yǒngyú 拼搏 pīnbó

    - Họ không sợ khó khăn, dám phấn đấu.

  • volume volume

    - 地势 dìshì 凶险 xiōngxiǎn

    - địa thế nguy hiểm

  • volume volume

    - 人寿保险 rénshòubǎoxiǎn

    - Bảo hiểm nhân thọ.

  • volume volume

    - 凶险 xiōngxiǎn de 敌人 dírén

    - quân địch nham hiểm hung ác

  • volume volume

    - 敌人 dírén yòu 阴险 yīnxiǎn yòu 凶狠 xiōnghěn

    - quân địch vừa nham hiểm vừa độc ác.

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 危险 wēixiǎn 跳入 tiàorù zhōng 救人 jiùrén

    - Anh ấy bất chấp nguy hiểm, nhảy xuống sông cứu người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノ丶フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:UK (山大)
    • Bảng mã:U+51F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa