犀利 xīlì
volume volume

Từ hán việt: 【tê lợi】

Đọc nhanh: 犀利 (tê lợi). Ý nghĩa là: sắc bén; sắc nhọn. Ví dụ : - 文笔犀利。 lời văn sắc bén.. - 谈锋犀利。 lời lẽ sắc bén.. - 目光犀利。 ánh mắt sắc

Ý Nghĩa của "犀利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

犀利 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sắc bén; sắc nhọn

(武器、言语等) 锋利;锐利

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 犀利 xīlì

    - lời văn sắc bén.

  • volume volume

    - 谈锋 tánfēng 犀利 xīlì

    - lời lẽ sắc bén.

  • volume volume

    - 目光犀利 mùguāngxīlì

    - ánh mắt sắc

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犀利

  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 犀利 xīlì

    - lời văn sắc bén.

  • volume volume

    - 谈锋 tánfēng 犀利 xīlì

    - lời lẽ sắc bén.

  • volume volume

    - 上缴利润 shàngjiǎolìrùn

    - nộp lợi nhuận lên trên.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 利嘴 lìzuǐ

    - mồm miệng ăn nói sắc sảo.

  • volume volume

    - 万事亨通 wànshìhēngtōng ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 顺利 shùnlì )

    - mọi việc đều trôi chảy

  • volume volume

    - 一连串 yīliánchuàn de 胜利 shènglì

    - thắng lợi liên tiếp

  • volume volume

    - 目光犀利 mùguāngxīlì

    - ánh mắt sắc

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn zài 车上 chēshàng chī 意大利 yìdàlì miàn

    - Một nơi để ăn spaghetti.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノ丨丶一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SYYQ (尸卜卜手)
    • Bảng mã:U+7280
    • Tần suất sử dụng:Trung bình