Đọc nhanh: 犀利 (tê lợi). Ý nghĩa là: sắc bén; sắc nhọn. Ví dụ : - 文笔犀利。 lời văn sắc bén.. - 谈锋犀利。 lời lẽ sắc bén.. - 目光犀利。 ánh mắt sắc
犀利 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắc bén; sắc nhọn
(武器、言语等) 锋利;锐利
- 文笔 犀利
- lời văn sắc bén.
- 谈锋 犀利
- lời lẽ sắc bén.
- 目光犀利
- ánh mắt sắc
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犀利
- 文笔 犀利
- lời văn sắc bén.
- 谈锋 犀利
- lời lẽ sắc bén.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 目光犀利
- ánh mắt sắc
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
犀›