Đọc nhanh: 蔼然 (ái nhiên). Ý nghĩa là: hoà nhã; nhã nhặn; hiền lành; dịu dàng; nhẹ nhàng; thoai thoải. Ví dụ : - 蔼然可亲。 hoà nhã dễ gần.
蔼然 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoà nhã; nhã nhặn; hiền lành; dịu dàng; nhẹ nhàng; thoai thoải
和气;和善
- 蔼然可亲
- hoà nhã dễ gần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔼然
- 蔼然可亲
- hoà nhã dễ gần.
- 这里 的 树木 蔼然
- Cây cối ở đây tươi tốt.
- 黯然泪下
- ủ ê sa lệ
- 一 想到 这 天官赐福 竟然 真的 有用
- Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 一体 浑然
- một khối
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
然›
蔼›