Đọc nhanh: 好恶心啊! Ý nghĩa là: Buồn nôn quá! / Thật ghê tởm! (Diễn tả sự không chịu được, cảm giác buồn nôn vì điều gì đó). Ví dụ : - 那个味道真是好恶心啊! Cái mùi đó thật buồn nôn!. - 我看到那个虫子,好恶心啊! Tôi thấy con côn trùng đó, thật ghê tởm!
好恶心啊! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buồn nôn quá! / Thật ghê tởm! (Diễn tả sự không chịu được, cảm giác buồn nôn vì điều gì đó)
- 那个 味道 真是 好 恶心 啊
- Cái mùi đó thật buồn nôn!
- 我 看到 那个 虫子 , 好 恶心 啊
- Tôi thấy con côn trùng đó, thật ghê tởm!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好恶心啊!
- 多好 的 天儿 啊
- Trời đẹp quá!
- 冬天 去 滑冰 该 多 好玩儿 啊 !
- Mùa đông đi trượt tuyết sẽ vui biết bao nhiêu!
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 你 放心 好 啰 。 照章 纳税 , 自然 是 对 的 啰 你 放心 好 啰
- dựa theo luật mà nộp thuế đương nhiên là phải đúng rồi.
- 嘻嘻 , 我 好开心 啊 !
- Hihi, mình vui quá!
- 他 这么 快 就 解决 了 问题 , 真是 好 牛 啊 !
- Anh ấy giải quyết vấn đề nhanh thế, thật là giỏi!
- 那个 味道 真是 好 恶心 啊
- Cái mùi đó thật buồn nôn!
- 我 看到 那个 虫子 , 好 恶心 啊
- Tôi thấy con côn trùng đó, thật ghê tởm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啊›
好›
⺗›
心›
恶›