Các biến thể (Dị thể) của 鄙
啚 𨝚 𨝣
Đọc nhanh: 鄙 (Bỉ). Bộ ấp 邑 (+11 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一一丨丨フ丨フ一一フ丨). Ý nghĩa là: 2. khinh bỉ, Khinh bỉ., Thời xưa chỉ khu vực bằng 500 nhà, Nơi biên thùy xa xôi, Khu vực ở xa hơn khu ngoài thành (giao ngoại 郊外). Từ ghép với 鄙 : 卑鄙 Đê hèn, bỉ ổi, 鄙夫 Kẻ thô bỉ, (cũ) 鄙人 Bỉ nhân, tôi, 鄙見 Thiển kiến, 可鄙 Đáng khinh Chi tiết hơn...