• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
  • Pinyin: Juān
  • Âm hán việt: Quyên
  • Nét bút:フノ一丨フ一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女肙
  • Thương hiệt:VRB (女口月)
  • Bảng mã:U+5A1F
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 娟

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 娟 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Quyên). Bộ Nữ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Ý nghĩa là: xinh đẹp, Xinh đẹp. Chi tiết hơn...

Quyên

Từ điển phổ thông

  • xinh đẹp

Từ điển Thiều Chửu

  • Xinh đẹp, tả cái dáng đẹp của người, như quyên quyên , thiền quyên , v.v.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Xinh đẹp

- “Ngộ nhất nhị bát nữ lang, tư trí quyên quyên” , 姿 (A Anh ) Gặp một cô gái tuổi đôi tám, dung mạo xinh đẹp.

Trích: “quyên tú” xinh đẹp. Liêu trai chí dị