Các biến thể (Dị thể) của 娟
姢
Đọc nhanh: 娟 (Quyên). Bộ Nữ 女 (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ一丨フ一丨フ一一). Ý nghĩa là: xinh đẹp, Xinh đẹp. Chi tiết hơn...
- “Ngộ nhất nhị bát nữ lang, tư trí quyên quyên” 遇一二八女郎, 姿致娟娟 (A Anh 阿英) Gặp một cô gái tuổi đôi tám, dung mạo xinh đẹp.
Trích: “quyên tú” 娟秀 xinh đẹp. Liêu trai chí dị 聊齋志異