Các biến thể (Dị thể) của 軀
䠴 竧 𩪍
躯
Đọc nhanh: 軀 (Khu). Bộ Thân 身 (+11 nét). Tổng 18 nét but (ノ丨フ一一一ノ一丨フ一丨フ一丨フ一フ). Ý nghĩa là: Thân thể, hình vóc. Từ ghép với 軀 : 七尺之軀 Vóc người cao bảy thước, 爲國捐軀 Hiến thân (hi sinh) vì nước, 微軀 Tấm thân nhỏ mọn này. Chi tiết hơn...