Đọc nhanh: 法性 (pháp tính). Ý nghĩa là: tính hợp pháp; tình trạng hợp pháp。合法的性质或状态:如通常因合法婚姻怀孕、生孩子与家长之间的家庭关系引起的法律地位,孩子有受抚养的权利,有使用合法父亲的姓氏的权利,有不可限制的继承权和受法律 充分保护的权利。.
Ý nghĩa của 法性 khi là Danh từ
✪ tính hợp pháp; tình trạng hợp pháp。合法的性质或状态:如通常因合法婚姻怀孕、生孩子与家长之间的家庭关系引起的法律地位,孩子有受抚养的权利,有使用合法父亲的姓氏的权利,有不可限制的继承权和受法律 充分保护的权利。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法性
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 选择性 执法 的 诉讼 案件 被 驳回
- Vụ kiện dựa trên thực thi có chọn lọc bị từ chối.
- 是 提升 惩罚性 损失赔偿 的 上限 的 法案
- Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.
- 你 说 过 模拟 法庭 竞争性 很强
- Bạn nói thử nghiệm giả là cạnh tranh?
- 当 你 对 自己 的 前途 没有 任何 想法 时 , 惰性 便 开始 了
- Khi bạn không có ý tưởng về tương lai của mình, quán tính bắt đầu
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 国际法 这一 领域 不 熟悉 其 复杂性 则 寸步难行
- Trong lĩnh vực luật quốc tế, nếu không hiểu rõ sự phức tạp của nó thì khó mà tiến xa.
- 这个 方法 有 局限性
- Phương pháp này có tính hạn chế.
- 她 说 没 办法 她 的 个性 就是 求好心切 要求 完美
- Cô ấy nói, không có cách nào cả, tính cách của cô ấy là nóng lòng muốn làm tốt mọi việc.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 法性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 法性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
法›