Đọc nhanh: 江山易改,本性难移 (giang sơn dị cải bổn tính nan di). Ý nghĩa là: Con báo có thể thay đổi điểm của mình?, núi sông dễ đổi hơn thay tính người (thành ngữ), bạn không thể thay đổi bạn là ai.
Ý nghĩa của 江山易改,本性难移 khi là Từ điển
✪ Con báo có thể thay đổi điểm của mình?
Can the leopard change his spots?
✪ núi sông dễ đổi hơn thay tính người (thành ngữ)
it is easier to change mountains and rivers than to alter one's character (idiom)
✪ bạn không thể thay đổi bạn là ai
you can't change who you are
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江山易改,本性难移
- 夺 江山 易 , 坐江山 难
- chiếm giữ đất nước thì dễ, cai trị đất nước thì khó; thành lập doanh nghiệp thì dễ, quản lý doanh nghiệp thì khó.
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 明枪易躲 , 暗箭难防
- giáo đâm thẳng dễ tránh, tên bắn lén khó phòng (đánh trước mặt dễ né, đánh lén khó đỡ)
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
- 治山 治水 , 改天换地
- trị sơn trị thuỷ, thay trời đổi đất.
- 跑遍 了 全城 , 好容易 才 买 到 这 本书
- đi khắp thành phố, khó khăn lắm mới mua được quyển sách này.
- 破旧立新 , 移风易俗
- phá cái cũ, xây dựng cái mới, sửa đổi phong tục.
- 江山易改 , 禀性难移
- giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 看 江山好改 秉性难移 我 滚 了 别 留恋
- Xem ra đánh đến chết cái nết không chừa, tôi biến đây, đừng lưu luyến.
- 越是 性急 , 越发 容易 出差错
- càng vội thì càng dễ xảy ra sai sót.
- 这 人 性情 怪僻 , 行动 多有 乖谬 难解 之 处
- người này tính tình kỳ quái, có những hành động quái đản khó hiểu.
- 这 本书 很深 , 初学 的 人 不 容易 看 懂
- quyển sách này nội dung rất sâu sắc, người mới học xem không dễ gì hiểu được.
- 别说 了 , 家家 有本 难念 的 经
- Đừng nói nữa, mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh.
- 人 与生俱来 的 本性 很难 改变
- Bản chất bẩm sinh của con người rất khó thay đổi.
- 旧金山 地震 是 世纪 性 的 灾难 之一
- Động đất ở San Francisco là một trong những thảm họa lịch sử của thế kỷ.
- 文章 只 做 了 文字 上 的 改动 , 基本 调子 没有 变
- bài văn chỉ sửa câu chữ, luận điệu cơ bản không thay đổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 江山易改,本性难移
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 江山易改,本性难移 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
性›
改›
易›
本›
江›
移›
难›