部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Túc (⻊) Nhân (Nhân Đứng) (人) Băng (冫) Nguyệt (月)
Các biến thể (Dị thể) của 蹐
𨇋
蹐 là gì? 蹐 (Tích). Bộ Túc 足 (+10 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一丨一丨一丶一ノノ丶丶丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. bước ngắn, 2. lê chân đi, Hai chân sát vào nhau, đi từng bước ngắn, Bước ngắn.. Chi tiết hơn...
- “Vị địa cái hậu, Bất cảm bất tích” 謂地蓋厚, 不敢不蹐 (Tiểu nhã 小雅, Chánh nguyệt 正月) Bảo rằng đất dày, (Mà) không dám không đi từng bước ngắn (rất thận trọng).
Trích: Thi Kinh 詩經