部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Băng (冫) Nguyệt (月) Điểu (鸟)
Các biến thể (Dị thể) của 鹡
䳭 𪃹
鶺
鹡 là gì? 鹡 (Tích). Bộ điểu 鳥 (+10 nét). Tổng 15 nét but (丶一ノ丶ノ丶丨フ一一ノフ丶フ一). Chi tiết hơn...
- 鶺鴒在原,兄弟急難 Con chim chìa vôi ở đồng, anh em hoạn nạn (vội vàng cứu nhau) (Thi Kinh).