Các biến thể (Dị thể) của 鹡

  • Cách viết khác

    𪃹

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鹡 theo âm hán việt

鹡 là gì? (Tích). Bộ điểu (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: tích linh 鶺鴒,鹡鸰)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鶺鴒tích linh [jílíng] (động) Chim chìa vôi

- Con chim chìa vôi ở đồng, anh em hoạn nạn (vội vàng cứu nhau) (Thi Kinh).

Từ ghép với 鹡