• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Băng 冫 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Băng (冫) Á (覀) Mộc (木)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lật
  • Nét bút:丶一一丨フ丨丨一一丨ノ丶
  • Hình thái:⿰冫栗
  • Thương hiệt:IMMWD (戈一一田木)
  • Bảng mã:U+51D3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 凓

  • Cách viết khác

    𠘍

Ý nghĩa của từ 凓 theo âm hán việt

凓 là gì? (Lật). Bộ Băng (+10 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: rét rùng mình, Rét, lạnh, Rét.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • rét rùng mình

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Rét, lạnh

Từ điển Thiều Chửu

  • Rét.

Từ ghép với 凓