部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Dương (羊) Băng (冫) Khiếm (欠)
Các biến thể (Dị thể) của 羡
羨
𠿢
羡 là gì? 羡 (Di, Tiện). Bộ Dương 羊 (+8 nét). Tổng 12 nét but (丶ノ一一丨一丶一ノフノ丶). Chi tiết hơn...