部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Cân (巾) Băng (冫) Khuyến (犬)
Các biến thể (Dị thể) của 獘
弊 斃 獙
獘 là gì? 獘 (Bệ, Tệ). Bộ Khuyển 犬 (+11 nét). Tổng 15 nét but (丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶一ノ丶丶). Ý nghĩa là: ngã xuống, Ngã uỵch, té nhào. Chi tiết hơn...